Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ act, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ækt/

🔈Phát âm Anh: /ækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hành động, làm việc
        Contoh: She acted quickly to save the child. (Cô ấy hành động nhanh để cứu đứa trẻ.)
  • danh từ (n.):một hành động, một việc làm
        Contoh: The hero's act was very brave. (Hành động của anh hùng rất dũng cảm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actus', có nghĩa là 'hành động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vở kịch, nơi mà các nhân vật phải 'act' để diễn xuất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: perform, execute
  • danh từ: deed, action

Từ trái nghĩa:

  • động từ: refrain, neglect
  • danh từ: inaction, passivity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of god (hành động của chúa)
  • act of war (hành động chiến tranh)
  • act of kindness (hành động tử tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He acted on his instincts. (Anh ta hành động dựa trên bản năng của mình.)
  • danh từ: The act of kindness touched everyone. (Hành động tử tế đó khiến mọi người cảm động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young actor named Alex who dreamed of performing on the big stage. One day, he got the chance to act in a famous play. His act was so impressive that it changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một diễn viên trẻ tên là Alex mơ ước được biểu diễn trên sân khấu lớn. Một ngày nọ, anh được cơ hội hành động trong một vở kịch nổi tiếng. Hành động của anh ấy quá ấn tượng đến nỗi nó thay đổi cuộc đời anh mãi mãi.