Nghĩa tiếng Việt của từ acting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động của diễn xuất, sự diễn xuất
Contoh: Her acting in the play was superb. (Diễn xuất của cô ấy trong vở kịch là tuyệt vời.) - động từ (v.):thực hiện, diễn xuất
Contoh: He is acting in a new movie. (Anh ấy đang tham gia diễn trong một bộ phim mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agere', có nghĩa là 'hành động', 'làm việc'. Được kết hợp với hậu tố '-ing' để tạo thành từ 'acting'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn thử, nơi mọi người đang thể hiện kỹ năng diễn xuất của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: performance, portrayal
- động từ: perform, portray
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acting skills (kỹ năng diễn xuất)
- acting career (sự nghiệp diễn xuất)
- acting class (lớp học diễn xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The acting in the film was excellent. (Diễn xuất trong phim là tuyệt vời.)
- động từ: She is acting the role of a detective. (Cô ấy đang diễn vai của một thám tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an actor named Alex who loved acting. He acted in many plays and movies, and his acting was always praised. One day, he got the lead role in a new play, and his acting was so convincing that the audience was moved to tears. From that day on, Alex became known for his exceptional acting skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một diễn viên tên là Alex yêu thích sự diễn xuất. Anh ta đã tham gia diễn trong nhiều vở kịch và phim ảnh, và diễn xuất của anh luôn được ca ngợi. Một ngày nọ, anh được giao vai chính trong một vở kịch mới, và diễn xuất của anh quá thuyết phục đến nỗi khán giả khóc lóc. Từ ngày đó, Alex trở nên nổi tiếng với kỹ năng diễn xuất xuất sắc của mình.