Nghĩa tiếng Việt của từ action, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động, việc làm
Contoh: The action of the play was intense. (Hành động của vở kịch rất gay đắc.) - động từ (v.):hành động, hoạt động
Contoh: We need to act quickly to save the situation. (Chúng ta cần hành động nhanh để cứu trợ tình thế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actio', từ 'agere' nghĩa là 'hành động, làm việc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, nơi mà hành động của các cầu thủ là rất quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: activity, deed
- động từ: act, perform
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inaction, passivity
- động từ: refrain, hesitate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take action (hành động)
- action plan (kế hoạch hành động)
- call to action (cuộc kêu gọi hành động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The movie is full of action. (Phim đầy hành động.)
- động từ: She acted quickly to prevent the accident. (Cô ấy hành động nhanh để ngăn chặn tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the villagers were preparing for a festival. They knew that their actions would determine the success of the event. Each person acted with enthusiasm, contributing their skills to make the festival a memorable one. The action of the villagers brought joy and unity to the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, dân làng đang chuẩn bị cho một lễ hội. Họ biết rằng hành động của mình sẽ quyết định thành công của sự kiện. Mỗi người hành động với niềm đam mê, đóng góp kỹ năng của mình để làm cho lễ hội trở nên đáng nhớ. Hành động của dân làng đã mang đến niềm vui và sự đoàn kết cho cộng đồng.