Nghĩa tiếng Việt của từ activate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tɪ.veɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tɪ.veɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kích hoạt, làm cho hoạt động
Contoh: The alarm is activated by motion. (Báo động được kích hoạt bởi chuyển động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'activus', từ 'agere' nghĩa là 'hành động', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bật một công tắc để kích hoạt một thiết bị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kích hoạt, bắt đầu, khởi động
Từ trái nghĩa:
- vô hiệu hóa, tắt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- activate a device (kích hoạt một thiết bị)
- activate a feature (kích hoạt một tính năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: The system will activate automatically. (Hệ thống sẽ tự động kích hoạt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a robot named ACTIV8. To start his day, he needed to be activated by his owner. As soon as he was activated, he began his tasks with enthusiasm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một robot tên là ACTIV8. Để bắt đầu ngày của mình, anh ta cần được chủ nhân kích hoạt. Ngay khi được kích hoạt, anh ta bắt đầu các nhiệm vụ của mình với niềm vui thích.