Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ active, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hoạt động, chủ động, sống động
        Contoh: She leads an active lifestyle. (Dia menjalani gaya hidup yang aktif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'activus', từ 'agere' nghĩa là 'hành động', 'làm việc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn vận động, tham gia các hoạt động thể thao hoặc cống hiến cho cộng đồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: energetic, lively, dynamic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inactive, passive, dormant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • active duty (trật tự hoạt động)
  • active participation (sự tham gia chủ động)
  • active market (thị trường sôi động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company has an active role in the community. (Công ty có vai trò chủ động trong cộng đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a very active boy named Tom. He was always involved in various sports and community activities, making him the most dynamic person in his town. Everyone admired his energy and enthusiasm, which made him a role model for many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất hoạt động tên là Tom. Anh luôn tham gia vào nhiều môn thể thao và hoạt động cộng đồng, khiến anh trở thành người sống động nhất thị trấn của mình. Mọi người đều ngưỡng mộ năng lượng và sự hăng say của anh, khiến anh trở thành tấm gương cho nhiều người.