Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ actively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tɪv.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tɪv.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chủ động, tích cực
        Contoh: She actively participates in class. (Dia berpartisipasi secara aktif di kelas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actus' nghĩa là 'hành động', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hình ảnh: Một nhóm người đang tích cực tham gia vào một sự kiện, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'actively'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: energetically, vigorously, dynamically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: passively, inactively, lazily

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • actively engage (tham gia chủ động)
  • actively participate (tham gia tích cực)
  • actively promote (quảng bá chủ động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The company actively seeks new talent. (Perusahaan secara aktif mencari bakat baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who actively participated in every community event. They were known for their enthusiasm and energy, always ready to help and make a difference. One day, a big festival was organized, and they actively engaged in planning and executing the event, making it a huge success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn bè tham gia chủ động vào mọi sự kiện cộng đồng. Họ được biết đến với sự nhiệt tình và năng lượng, luôn sẵn sàng giúp đỡ và tạo nên sự khác biệt. Một ngày, một lễ hội lớn được tổ chức, và họ tham gia chủ động vào việc lên kế hoạch và thực hiện sự kiện, khiến nó trở thành một thành công lớn.