Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ activist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tɪ.vɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tɪ.vɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hoạt động chủ nghĩa, người tham gia vào các hoạt động chống lại hay ủng hộ một vấn đề chính trị, xã hội
        Contoh: The environmental activist organized a protest against pollution. (Nhà hoạt động môi trường tổ chức một cuộc biểu tình chống ô nhiễm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'activus', từ 'agere' nghĩa là 'hành động', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người thực hiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang phát biểu về một vấn đề xã hội, đó là một 'activist'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: campaigner, protester, advocate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bystander, observer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political activist (nhà hoạt động chính trị)
  • social activist (nhà hoạt động xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many activists are fighting for equal rights. (Nhiều nhà hoạt động đang chiến đấu cho quyền bình đẳng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an activist named Alex who fought for environmental issues. One day, Alex organized a big event to raise awareness about pollution. The event was a success, and many people joined Alex in his activism.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hoạt động tên là Alex chiến đấu cho các vấn đề môi trường. Một ngày nọ, Alex tổ chức một sự kiện lớn để nâng cao ý thức về ô nhiễm. Sự kiện đó thành công, và nhiều người tham gia cùng Alex trong hoạt động của ông.