Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ activity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ækˈtɪv.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ækˈtɪv.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hoạt động, hoạt động, sự náo nức
        Contoh: The children's activities include painting and singing. (Hoạt động của trẻ em bao gồm vẽ và hát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actus' có nghĩa là 'hành động', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc sinh nhật, nơi có rất nhiều hoạt động vui chơi cho trẻ em.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: action, movement, event

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inactivity, rest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outdoor activities (hoạt động ngoài trời)
  • leisure activities (hoạt động giải trí)
  • daily activities (hoạt động hàng ngày)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Social activities are important for community building. (Hoạt động xã hội rất quan trọng cho việc xây dựng cộng đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of children who loved participating in various activities. They had activities for every season, from painting in the spring to ice-skating in the winter. Each activity brought them joy and helped them learn new skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm trẻ em rất thích tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Họ có hoạt động cho mỗi mùa, từ vẽ vào mùa xuân đến trượt băng vào mùa đông. Mỗi hoạt động đem lại niềm vui và giúp họ học hỏi những kỹ năng mới.