Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ actor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tər/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người diễn xuất trong phim, kịch, hay văn nghệ
        Contoh: He is a famous actor in Hollywood. (Dia adalah aktor terkenal di Hollywood.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actor', từ 'agere' nghĩa là 'hành động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một diễn viên bạn yêu thích, người mà bạn thường xem trong các bộ phim, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'actor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: performer, artist, player

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: spectator, audience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leading actor (diễn viên chính)
  • supporting actor (diễn viên phụ)
  • character actor (diễn viên đặc trưng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The actor received an award for his role in the movie. (Aktor ini menerima penghargaan untuk perannya dalam film.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an actor who loved to perform on stage. He acted in many plays and movies, and people loved his performances. One day, he received a special award for his outstanding acting skills, and he was very happy. He continued to act and bring joy to audiences everywhere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một diễn viên yêu thích biểu diễn trên sân khấu. Anh ta tham gia nhiều vở kịch và phim ảnh, và mọi người yêu mến các màn trình diễn của anh ta. Một ngày nọ, anh ta nhận được một giải thưởng đặc biệt cho kỹ năng diễn xuất xuất sắc của mình, và anh ta rất vui. Anh ta tiếp tục diễn và mang đến niềm vui cho khán giả ở khắp mọi nơi.