Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ actress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæktrəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈæktrɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phụ nữ làm diễn viên trong phim ảnh, kịch, điện ảnh, v.v.
        Contoh: She is a famous actress in Hollywood. (Dia adalah seorang aktris terkenal di Hollywood.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actor', kết hợp với hậu tố '-ess' để chỉ người phụ nữ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những nữ diễn viên nổi tiếng như Angelina Jolie hoặc Meryl Streep.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: female actor, performer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: actor (đối với người đàn ông)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leading actress (nữ diễn viên chính)
  • supporting actress (nữ diễn viên phụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The actress received an award for her role in the movie. (Aktris itu menerima penghargaan untuk perannya dalam film.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an actress named Lily who dreamed of becoming a star. She practiced her lines every day and eventually got her big break in a Hollywood movie. Her performance was so captivating that she won an award, and she lived happily ever after as a renowned actress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nữ diễn viên tên là Lily mơ ước trở thành ngôi sao. Cô tập luyện lời thoại của mình hàng ngày và cuối cùng đã có cơ hội lớn trong một bộ phim Hollywood. Công việc của cô ấy quá quyết tâm đến mức cô đã giành được một giải thưởng, và cô sống hạnh phúc mãi mãi như một nữ diễn viên nổi tiếng.