Nghĩa tiếng Việt của từ actual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tʃu.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tʃu.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thực tế, hiện thực
Contoh: The actual cost was much higher than we expected. (Biểu đạt thực tế: Chi phí thực tế cao hơn nhiều so với dự kiến của chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actualis', từ 'actus' nghĩa là 'hành động', 'hoạt động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong đó sự thật được tiết lộ, như khi bạn biết được chi phí thực tế của một dự án.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: real, genuine, factual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: theoretical, hypothetical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- actual value (giá trị thực)
- actual cost (chi phí thực tế)
- actual size (kích thước thực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The actual results were quite different from the predictions. (Kết quả thực tế khác xa so với dự đoán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that everyone thought would be simple. However, as the actual work began, it turned out to be much more complex than anticipated. The actual cost and time required were far beyond the initial estimates, teaching everyone the importance of understanding the actual situation before making decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án mà mọi người nghĩ sẽ đơn giản. Tuy nhiên, khi công việc thực tế bắt đầu, nó hóa ra phức tạp hơn nhiều so với dự kiến. Chi phí và thời gian thực tế cần thiết đã vượt xa dự toán ban đầu, dạy cho mọi người tầm quan trọng của việc hiểu rõ tình hình thực tế trước khi đưa ra quyết định.