Nghĩa tiếng Việt của từ actually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tʃu.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tʃu.ə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thực sự, thật tế
Contoh: I actually don't mind the rain. (Aku sebenarnya tidak keberatan dengan hujan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actus', có nghĩa là 'hành động', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nói điều gì đó mà mọi người không mong đợi, như 'Actually, I prefer coffee over tea.'
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- indeed, really, in fact
Từ trái nghĩa:
- supposedly, seemingly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- actually quite good (thực sự khá tốt)
- actually not bad (thực sự không tệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She actually won the competition. (Dia benar-benar memenangkan kompetisi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who always surprised people with his answers. One day, when asked if he liked vegetables, he said, 'Actually, I love them!' Everyone was amazed because they thought he didn't. This word 'actually' became his favorite to use whenever he wanted to correct a common misconception about him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn làm người ta ngạc nhiên với những câu trả lời của mình. Một ngày, khi được hỏi liệu cậu có thích rau không, cậu nói, 'Thực sự, tôi rất thích chúng!' Mọi người đều kinh ngạc vì họ tưởng cậu ấy không thích. Từ 'actually' trở thành từ yêu thích của cậu khi cậu muốn sửa lỗi sai lầm thường thấy về mình.