Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ actuary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tʃu.er.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tʃu.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà tư vấn về bảo hiểm, người tính toán rủi ro và xác định phí bảo hiểm
        Contoh: The actuary calculated the insurance premiums. (Nhà tư vấn bảo hiểm đã tính toán phí bảo hiểm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actuarius', có liên quan đến việc quản lý hồ sơ hoặc tài sản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tính toán và quản lý rủi ro trong kinh doanh bảo hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: risk analyst, insurance mathematician

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • actuary services (dịch vụ của nhà tư vấn bảo hiểm)
  • actuary report (báo cáo của nhà tư vấn bảo hiểm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: An actuary's job is to assess financial risks. (Công việc của nhà tư vấn bảo hiểm là đánh giá rủi ro tài chính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, an actuary named Alex was tasked with calculating the insurance premiums for a large company. He used complex mathematical models and historical data to predict future risks. His accurate predictions helped the company save millions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà tư vấn bảo hiểm tên là Alex được giao nhiệm vụ tính toán phí bảo hiểm cho một công ty lớn. Anh ta sử dụng các mô hình toán học phức tạp và dữ liệu lịch sử để dự đoán rủi ro trong tương lai. Dự đoán chính xác của anh ta đã giúp công ty tiết kiệm được hàng triệu đô la.