Nghĩa tiếng Việt của từ actuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.tʃu.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæk.tʃu.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kích hoạt, làm hoạt động
Contoh: The sensor is actuated by movement. (Bộ cảm biến được kích hoạt bởi chuyển động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actus' nghĩa là 'hành động', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo ra từ 'actuate' có nghĩa là 'làm cho hoạt động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh khi một người điều khiển một cửa cuốn tự động bằng cách nhấn nút, điều này kích hoạt cửa cuốn để mở.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: activate, initiate, trigger
Từ trái nghĩa:
- động từ: deactivate, stop, halt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- actuate a mechanism (kích hoạt một cơ chế)
- actuate a system (kích hoạt một hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The alarm is actuated by motion. (Báo động được kích hoạt bởi chuyển động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic city, John actuated his car's autopilot system, allowing it to navigate through the busy streets automatically. (Trong một thành phố tương lai, John đã kích hoạt hệ thống tự lái của xe, cho phép nó điều khiển qua những con đường đông đúc tự động.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố tương lai, John đã kích hoạt hệ thống tự lái của xe, cho phép nó điều khiển qua những con đường đông đúc tự động. (In a futuristic city, John actuated his car's autopilot system, allowing it to navigate through the busy streets automatically.)