Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkjuːt/

🔈Phát âm Anh: /əˈkjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhanh nhạy, tinh tế, cấp tính
        Contoh: She has an acute sense of hearing. (Dia memiliki indera pendengaran yang tajam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acutus', được tạo thành từ động từ 'accuĕre' có nghĩa là 'làm sắc nét', có liên quan đến từ 'acus' nghĩa là 'kim'. Có thể liên hệ với các tiền tố như 'acu-' và hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bệnh nhân có bệnh tật cấp tính, cần được điều trị ngay lập tức, hoặc một vật thể có góc cạnh nhọn, để nhớ được ý nghĩa của từ 'acute'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sharp, keen, intense

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, blunt, chronic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acute angle (góc nhọn)
  • acute disease (bệnh cấp tính)
  • acute shortage (sự thiếu hụt cấp tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The patient is suffering from acute pain. (Bệnh nhân đang chịu đựng nỗi đau cấp tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an acute observer who noticed every small detail around him. One day, he discovered an acute angle in a building that was not on the blueprint. This led to the uncovering of a hidden room, filled with treasures. This story shows how being acute can lead to unexpected discoveries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người quan sát tinh tế, nhận ra mọi chi tiết nhỏ xung quanh. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một góc nhọn trong một tòa nhà không có trong bản vẽ. Điều này dẫn đến việc phát hiện một phòng ẩn, đầy kho báu. Câu chuyện này cho thấy việc tinh tế có thể dẫn đến những khám phá bất ngờ.