Nghĩa tiếng Việt của từ acutely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkjʊtli/
🔈Phát âm Anh: /əˈkjuːtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mạnh mẽ, sâu sắc, nhạy cảm
Contoh: She felt acutely aware of her surroundings. (Dia merasakan sangat sadar akan lingkungannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acutus', có nghĩa là 'thuận theo chiều nhọn', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cảm thấy rất nhạy cảm với cái nóng, cái lạnh, hay bất kỳ điều gì xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: sharply, intensely, keenly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: mildly, slightly, insensitively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acutely aware (nhận thức mạnh mẽ)
- acutely sensitive (nhạy cảm mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He acutely felt the loss of his friend. (Dia sangat merasakan kehilangan temannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Lee who was acutely aware of everything around him. One day, he noticed a small change in his environment that others had missed, and it saved his village from a disaster. (Dulu kala, ada seorang pria bernama Lee yang sangat sadar akan segala sesuatu di sekitarnya. Suatu hari, dia memperhatikan perubahan kecil di lingkungannya yang lainnya luput, dan itu menyelamatkan desanya dari bencana.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Lee rất nhạy cảm với mọi thứ xung quanh. Một ngày nọ, anh ta nhận ra một thay đổi nhỏ trong môi trường mà người khác không để ý, và điều đó đã cứu làng của anh ta khỏi một thảm họa.