Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adamant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.ə.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæd.ə.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể làm chệch hướng, cứng đầu
        Contoh: He was adamant about not going to the party. (Dia cứng đầu không muốn đi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adamans, adamantem', dẫn xuất từ 'adamas' nghĩa là 'không thể xoáy vào', liên hệ với 'diamond' (kim cương).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kim cương, một vật liệu cứng nhất trong tự nhiên, để nhớ đến ý nghĩa của 'adamant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unyielding, inflexible, resolute

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: flexible, yielding, compliant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be adamant about (cứng đầu về)
  • adamant refusal (từ chối cứng đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was adamant that she would not change her mind. (Cô ấy cứng đầu không muốn thay đổi suy nghĩ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who was as adamant as a diamond. He refused to change his mind about the new law, despite the pleas from his people. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cứng đầu như kim cương. Ông ta từ chối thay đổi suy nghĩ về luật mới, cho dù người dân của ông ta cầu xin.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cứng đầu như kim cương. Ông ta từ chối thay đổi suy nghĩ về luật mới, cho dù người dân của ông ta cầu xin.