Nghĩa tiếng Việt của từ adaptable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdæp.tə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /əˈdæp.tə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng thích ứng, linh hoạt
Contoh: She is very adaptable and can work in any environment. (Dia sangat adaptif dan dapat bekerja di lingkungan apa saja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adaptare', gồm 'ad-' (đến) và 'aptare' (phù hợp), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây cối có thể thay đổi hướng rễ của nó để tìm nguồn nước, đại diện cho sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flexible, versatile, adjustable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inflexible, rigid, unadaptable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly adaptable (rất linh hoạt)
- adaptable to change (thích ứng với sự thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The adaptable nature of the software allows it to be used in various industries. (Sifat adaptif perangkat lunak ini memungkinkannya digunakan di berbagai industri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small plant named 'Adaptable'. It could change its roots' direction to find water, making it thrive in any environment. People admired its ability to adapt and learn from it to be more flexible in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây non tên là 'Thích ứng'. Nó có thể thay đổi hướng rễ để tìm nước, giúp nó phát triển mạnh trong bất kỳ môi trường nào. Mọi người ngưỡng mộ khả năng thích ứng của nó và học hỏi để trở nên linh hoạt hơn trong cuộc sống.