Nghĩa tiếng Việt của từ adaptation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thích ứng, sự điều chỉnh
Contoh: The adaptation of the novel into a film was successful. (Sự thích ứng của cuốn tiểu thuyết thành phim đã thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adaptatio', từ 'adaptare' (điều chỉnh, thích ứng), gồm 'ad-' (đến) và 'aptare' (kết hợp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một loài sinh vật thích ứng với môi trường để sống sót.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: adjustment, modification
Từ trái nghĩa:
- danh từ: maladaptation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genetic adaptation (sự thích ứng di truyền)
- cultural adaptation (sự thích ứng văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The adaptation of the book for young readers was necessary. (Sự điều chỉnh của cuốn sách cho độc giả trẻ em là cần thiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a species of fish that needed to adapt to a changing environment. Through various adaptations, such as changing their color and diet, they managed to survive and thrive. This story illustrates the importance of adaptation in nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loài cá cần thích ứng với môi trường đang thay đổi. Thông qua nhiều sự thích ứng, chẳng hạn như thay đổi màu sắc và chế độ ăn, chúng đã quản lý để tồn tại và phát triển. Câu chuyện này minh họa tầm quan trọng của sự thích ứng trong tự nhiên.