Nghĩa tiếng Việt của từ add, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æd/
🔈Phát âm Anh: /æd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thêm vào, cộng thêm
Contoh: Please add the numbers together. (Tolong tambahkan angka-angka itu bersama-sama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'addere', gồm 'ad' (đến) và 'dere' (đưa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thêm đường vào cà phê, làm cho nó ngọt hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: increase, augment, supplement
Từ trái nghĩa:
- động từ: subtract, remove, decrease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- add up (cộng lại)
- add to (thêm vào)
- add in (đưa vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: If you add 5 and 3, you get 8. (Jika Anda menambahkan 5 dan 3, Anda mendapatkan 8.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to add unique ingredients to his dishes. One day, he decided to add a secret spice to his famous soup. The result was a delightful surprise, and everyone loved the new flavor. The chef learned that adding just the right amount could make all the difference.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích thêm nguyên liệu độc đáo vào món ăn của mình. Một ngày nọ, ông quyết định thêm một gia vị bí mật vào súp nổi tiếng của mình. Kết quả là một bất ngờ thú vị, và mọi người đều yêu thích hương vị mới. Đầu bếp này học được rằng việc thêm đúng lượng có thể tạo ra sự khác biệt.