Nghĩa tiếng Việt của từ addendum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɛndəm/
🔈Phát âm Anh: /əˈdɛndəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần bổ sung hoặc sửa đổi của một tác phẩm đã xuất bản
Contoh: The book has an addendum that includes recent developments. (Cuốn sách có một phần bổ sung bao gồm các phát triển gần đây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'addendum', là danh từ số nhiều của 'addend', có nguồn gốc từ động từ 'addere' nghĩa là 'thêm vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thêm thông tin vào cuối một tác phẩm hoặc tài liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: appendix, supplement, postscript
Từ trái nghĩa:
- danh từ: preface, introduction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- addendum to the report (phần bổ sung của báo cáo)
- legal addendum (phần bổ sung pháp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The addendum to the contract clarified the payment terms. (Phần bổ sung của hợp đồng làm rõ điều khoản thanh toán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a writer published a book, but soon realized there were important updates. He added an addendum to include these new insights, ensuring the readers received the most current information. (Một lần, một nhà văn xuất bản một cuốn sách, nhưng sớm nhận ra có những cập nhật quan trọng. Anh ta thêm một phần addendum để bao gồm những hiểu biết mới này, đảm bảo người đọc nhận được thông tin mới nhất.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà văn xuất bản một cuốn sách, nhưng sớm nhận ra có những cập nhật quan trọng. Anh ta thêm một phần addendum để bao gồm những hiểu biết mới này, đảm bảo người đọc nhận được thông tin mới nhất.