Nghĩa tiếng Việt của từ addiction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɪk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /əˈdɪk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghiện, sự lạm dụng
Contoh: He has a serious addiction to gambling. (Dia memiliki ketagihan serius terhadap perjudian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'addictio', từ 'addicere' nghĩa là 'xác định', 'bịa đặt', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị nghiện thuốc lá, mỗi ngày họ không thể không hút thuốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dependency, habit, obsession
Từ trái nghĩa:
- danh từ: abstinence, self-control
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drug addiction (sự nghiện ma túy)
- alcohol addiction (sự nghiện rượu)
- internet addiction (sự nghiện internet)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His addiction to video games affected his studies. (Ketagihan dia terhadap video game mempengaruhi studinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had an addiction to chocolate. Every day, he would eat at least ten bars of chocolate. His friends and family were worried about his health, but John couldn't resist the temptation. One day, he visited a doctor who advised him to gradually reduce his chocolate intake. With determination and support from his loved ones, John managed to overcome his addiction and lead a healthier life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John bị nghiện socola. Mỗi ngày, anh ta ăn ít nhất mười thanh socola. Bạn bè và gia đình lo lắng cho sức khỏe của anh ta, nhưng John không thể cưỡng lại sự cám dỗ. Một ngày, anh ta đến gặp bác sĩ, người khuyên anh ta giảm dần lượng socola tiêu thụ. Với sự quyết tâm và sự hỗ trợ từ người thân, John đã vượt qua được sự nghiện của mình và dẫn đường một cuộc sống khỏe mạnh hơn.