Nghĩa tiếng Việt của từ addictive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɪk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈdɪk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ gây nghiện, gây nghiện
Contoh: Playing video games can be addictive. (Bermain video game bisa menjadi adiktif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'addictus', từ 'addicere' nghĩa là 'ban cho', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thức uống có cafein, như cafe, nó có thể gây nghiện và khiến bạn muốn uống nhiều hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: habit-forming, compulsive, obsessive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-addictive, harmless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- addictive behavior (hành vi gây nghiện)
- addictive personality (người có tính cách gây nghiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Smoking can be addictive. (Huấn luyện có thể gây nghiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a game that was so addictive that everyone who played it couldn't stop. It was called 'Addictive Adventure'. People would spend hours playing it, forgetting about their responsibilities. The game was designed to be challenging and rewarding, making it hard to resist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trò chơi rất gây nghiện mà bất cứ ai chơi nó cũng không thể dừng lại. Nó được gọi là 'Cuộc Phiêu Lưu Gây Nghiện'. Mọi người sẽ dành nhiều giờ để chơi nó, quên đi những trách nhiệm của mình. Trò chơi được thiết kế để gây khó khăn và thưởng thức, làm cho nó khó cưỡng lại.