Nghĩa tiếng Việt của từ addition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /əˈdɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thêm vào, phần bổ sung
Contoh: The addition of sugar makes the cake sweeter. (Penambahan gula membuat kue menjadi lebih manis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'additio', từ 'additus' là dạng quá khứ của 'addere' nghĩa là 'thêm vào', bao gồm 'ad-' (đến) và 'dare' (cho).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thêm một phần mới vào một cái gì đó, như thêm nguyên liệu vào một công thức nấu ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: supplement, increase, augmentation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subtraction, reduction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in addition to (bên cạnh, ngoài ra)
- addition to the family (người mới trong gia đình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The addition of a new room will increase the value of the house. (Penambahan ruang baru akan meningkatkan nilai rumah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a family decided to expand their home with an addition. This addition not only added space but also brought more joy and laughter into their lives. (Dahulu kala, sebuah keluarga memutuskan untuk memperluas rumah mereka dengan penambahan. Penambahan ini tidak hanya menambah ruang tetapi juga membawa lebih banyak kegembiraan dan tawa ke dalam kehidupan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định mở rộng ngôi nhà của họ bằng một phần bổ sung. Phần bổ sung này không chỉ tăng thêm không gian mà còn mang đến nhiều niềm vui và tiếng cười vào cuộc sống của họ.