Nghĩa tiếng Việt của từ additional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɪʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /əˈdɪʃənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thêm vào, bổ sung
Contoh: We need additional information to complete the report. (Kami memerlukan informasi tambahan untuk menyelesaikan laporan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'additio', từ 'additus' là dạng quá khứ của 'addere', có nghĩa là 'thêm vào', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thêm một thứ gì đó, như thêm số liệu vào báo cáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- extra, supplementary, added
Từ trái nghĩa:
- insufficient, lacking, minimal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- additional information (thông tin bổ sung)
- additional resources (nguồn lực bổ sung)
- additional support (hỗ trợ bổ sung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The additional cost was unexpected. (Biaya tambahan ini tidak terduga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor announced that there would be additional funding for the local school. This news brought joy to the community as they could now afford new books and equipment. (Di kota kecil, walikota mengumumkan bahwa akan ada dana tambahan untuk sekolah lokal. Kabar ini membawa sukacita kepada komunitas karena mereka sekarang bisa membeli buku baru dan peralatan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng công bố sẽ có thêm kinh phí cho trường học địa phương. Tin này đem lại niềm vui cho cộng đồng vì họ bây giờ có thể mua sách và thiết bị mới.