Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adduce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdjuːs/

🔈Phát âm Anh: /əˈdjuːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đưa ra lý do, bằng chứng để chứng minh hoặc giải thích
        Contoh: The lawyer adduced several pieces of evidence to support his case. (Luật sư đưa ra một số bằng chứng để hỗ trợ vụ án của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adducere', gồm 'ad-' (đến) và 'ducere' (dẫn dắt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đưa ra bằng chứng trong một vụ án, giống như dẫn dắt các bằng chứng đến trước tòa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đưa ra lý do, chứng minh, giải thích

Từ trái nghĩa:

  • bỏ qua, phủ nhận

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adduce evidence (đưa ra bằng chứng)
  • adduce reasons (đưa ra lý do)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The scientist adduced compelling evidence to support his theory. (Nhà khoa học đưa ra bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ giả thuyết của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a courtroom, a lawyer needed to adduce strong evidence to win the case. He remembered the word 'adduce' which means to bring forward reasons or evidence. With careful preparation, he successfully adduced several key pieces of evidence, leading to a favorable verdict.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng xử án, một luật sư cần phải đưa ra bằng chứng mạnh mẽ để giành chiến thắng. Ông nhớ đến từ 'adduce' có nghĩa là đưa ra lý do hoặc bằng chứng. Với sự chuẩn bị cẩn thận, ông đã thành công đưa ra một số bằng chứng chính, dẫn đến một bản án thuận lợi.