Nghĩa tiếng Việt của từ adept, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdept/
🔈Phát âm Anh: /əˈdept/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thành thạo, giỏi, xuất sắc trong việc làm gì đó
Contoh: She is adept at solving complex problems. (Dia mahir dalam menyelesaikan masalah kompleks.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adeptus', là một danh từ có nghĩa là 'người đã đạt được', từ 'adipiscī' có nghĩa là 'đạt được, giành được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người 'thành thạo' trong một lĩnh vực nhất định, như một 'chuyên gia'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: skilled, proficient, expert
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unskilled, amateur, novice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adept at (thành thạo trong)
- adept in (giỏi trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is adept in multiple languages. (Dia thành thạo nhiều ngôn ngữ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who was adept at playing the piano. His skills were so impressive that he was invited to perform at a prestigious concert hall. The audience was amazed by his performance, and he became known as an expert pianist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên giỏi đánh piano. Kỹ năng của anh ta đáng chú ý đến mức anh được mời biểu diễn tại một hội nghị âm nhạc uy tín. Khán giả đều kinh ngạc trước buổi biểu diễn của anh, và anh được biết đến như một nghệ sĩ piano chuyên nghiệp.