Nghĩa tiếng Việt của từ adequate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.ɪ.kwɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæd.ɪ.kwət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đủ, thỏa mãn được yêu cầu
Contoh: The supply is adequate for our needs. (Nguồn cung cấp là đủ để đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adequatus', từ 'ad' (đến) + 'aequus' (công bằng, đủ), hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có đủ thức ăn cho một bữa tiệc, đủ nước uống cho một cuộc dạo chơi, hoặc đủ tiền để trả hóa đơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sufficient, enough, ample
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inadequate, insufficient, lacking
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adequate for the purpose (đủ để đáp ứng mục đích)
- adequate amount (lượng đủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We have an adequate number of staff to handle the workload. (Chúng tôi có đủ số lượng nhân viên để xử lý công việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where the water supply was always adequate. The villagers never worried about running out of water, and they lived happily. One day, a traveler asked for a drink, and the villagers happily shared their adequate supply, proving that their resources were sufficient for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ nơi nguồn nước luôn đủ dùng. Người dân làng không bao giờ lo lắng về việc hết nước, và họ sống hạnh phúc. Một ngày nọ, một du khách hỏi xin uống nước, và người dân làng vui vẻ chia sẻ nguồn nước đủ dùng của họ, chứng tỏ rằng nguồn tài nguyên của họ là đủ cho mọi người.