Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adhere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈhɪr/

🔈Phát âm Anh: /ædˈhɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dính, gắn kết, tuân theo
        Contoh: The paint will adhere to the wall if you clean it first. (Cat sẽ dính vào tường nếu bạn làm sạch nó trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adhaerere', từ 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'haerere' có nghĩa là 'dính'. Các thành phần này kết hợp để tạo ra ý nghĩa 'dính vào, gắn kết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn dán tem lên bìa sách, điều này giúp bạn nhớ đến việc 'dính'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stick, cling, conform

Từ trái nghĩa:

  • động từ: detach, separate, disobey

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adhere to the rules (tuân theo quy tắc)
  • adhere to a schedule (tuân theo lịch trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to adhere to the original plan. (Họ quyết định tuân theo kế hoạch ban đầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who always adhered to his principles. He believed that every stroke of his brush should adhere to the canvas perfectly. One day, he was painting a beautiful landscape, and every color he used adhered to the canvas just as he wanted, creating a masterpiece. (Một thời gian trước, có một họa sĩ luôn tuân theo nguyên tắc của mình. Ông tin rằng mỗi nét vẽ của bút chì phải dính vào bức tranh hoàn hảo. Một ngày nọ, ông đang vẽ một cảnh quan đẹp, và mỗi màu ông sử dụng đều dính vào bức tranh như ông mong muốn, tạo nên một kiệt tác.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ luôn tuân theo nguyên tắc của mình. Ông tin rằng mỗi nét vẽ của bút chì phải dính vào bức tranh hoàn hảo. Một ngày nọ, ông đang vẽ một cảnh quan đẹp, và mỗi màu ông sử dụng đều dính vào bức tranh như ông mong muốn, tạo nên một kiệt tác.