Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adherence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈhɪr.əns/

🔈Phát âm Anh: /ədˈhɪər.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tuân thủ, sự theo đuổi
        Contoh: His adherence to the rules was commendable. (Sự tuân thủ của anh ta đối với các quy tắc là đáng khen.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adhaerere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'haerere' nghĩa là 'dính', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người rất tuân thủ luật lệ, giống như họ 'dính' vào những quy tắc đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: compliance, obedience, loyalty

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: noncompliance, disobedience, defiance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strict adherence (sự tuân thủ nghiêm ngặt)
  • lack of adherence (thiếu sự tuân thủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's adherence to safety standards is impressive. (Sự tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của công ty rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a man known for his strict adherence to the local customs. He never missed a tradition and was always the first to follow any new rule. His dedication made him a respected figure in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông nổi tiếng vì sự tuân thủ nghiêm ngặt các tập quán địa phương. Anh ta không bao giờ bỏ lỡ một truyền thống và luôn là người đầu tiên tuân theo bất kỳ quy tắc mới nào. Sự tận tâm của anh ta khiến anh trở thành một người được tôn trọng trong cộng đồng.