Nghĩa tiếng Việt của từ adherent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæd.həˈrɛnt/
🔈Phát âm Anh: /ˌæd.hɪəˈriːnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người theo đuổi, người ủng hộ
Contoh: He is a strong adherent of the new policy. (Dia adalah seorang pengikut yang kuat dari kebijakan baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adhaerens', từ 'adhaerere' nghĩa là 'dính vào, ủng hộ', từ 'ad-' (vào) và 'haerere' (dính).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn ủng hộ và theo đuổi một lý tưởng hoặc chính sách, như một người bạn luôn dính vào bạn trong mọi cuộc tranh luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: follower, supporter, believer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: opponent, adversary, critic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adherent to the cause (ủng hộ lý tưởng)
- adherent of the theory (ủng hộ lý thuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The party has many adherents in the region. (Partai ini memiliki banyak pengikut di wilayah tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong adherent of environmental protection. He always participated in clean-up activities and advocated for green policies. His dedication inspired many to become adherents of the cause as well.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người ủng hộ mạnh mẽ bảo vệ môi trường. Anh ta luôn tham gia các hoạt động dọn dẹp và ủng hộ các chính sách xanh. Sự cam kết của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người khác trở thành người ủng hộ lý tưởng này.