Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adhesion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈhiː.ʒən/

🔈Phát âm Anh: /ədˈhiː.ʒən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự dính, sự bám dính
        Contoh: The adhesion of the paint to the wall was perfect. (Sifat dinding cat ke dinding itu sempurna.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adhaesio', từ 'adhaerere' nghĩa là 'bám vào', gồm 'ad-' (vào) và 'haerere' (bám).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự bám dính của keo vào một bề mặt, giúp bạn nhớ đến từ 'adhesion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: attachment, adherence, cohesion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: detachment, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adhesion contract (hợp đồng bám dính)
  • adhesion strength (độ bền bám dính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The adhesion of the labels to the bottles was strong. (Sifat dinding label ke botol itu kuat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was fascinated by the concept of adhesion. He spent his days experimenting with different materials to see how well they adhered to each other. One day, he discovered a new type of glue that had incredible adhesion properties, which revolutionized the industry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đam mê khái niệm về sự dính bám. Anh ta dành cả ngày làm thí nghiệm với các vật liệu khác nhau để xem chúng dính vào nhau như thế nào. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một loại keo mới có tính chất dính bám đáng kinh ngạc, điều này cách mạng hóa ngành công nghiệp.