Nghĩa tiếng Việt của từ adhesive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ədˈhiːsɪv/
🔈Phát âm Anh: /ədˈhiːsɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất dính, keo dán
Contoh: The adhesive used in the project was very strong. (Chất dính được sử dụng trong dự án rất mạnh.) - tính từ (adj.):có tính dính, dán được
Contoh: This tape is adhesive on both sides. (Miếng băng này dính hai mặt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adhaesivus', từ 'adhaerere' nghĩa là 'dính vào', gồm 'ad-' (vào) và 'haerere' (dính).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến keo dán, vật liệu được sử dụng để dán các vật thể lại với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glue, paste
- tính từ: sticky, tacky
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-adhesive, non-sticky
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strong adhesive (keo dính mạnh)
- waterproof adhesive (keo dính chống nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need a strong adhesive for this task. (Chúng ta cần một chất dính mạnh cho nhiệm vụ này.)
- tính từ: The adhesive nature of the tape makes it perfect for packaging. (Tính dính của miếng băng khiến nó hoàn hảo cho việc đóng gói.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong adhesive that could stick anything together. It was used in a magical kingdom to repair broken items and create new inventions. The adhesive was so reliable that everyone trusted it for their important projects.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chất dính mạnh có thể dán bất cứ thứ gì lại với nhau. Nó được sử dụng trong một vương quốc ma thuật để sửa chữa các vật thể bị vỡ và tạo ra các phát minh mới. Chất dính này rất đáng tin cậy, mọi người đều tin tưởng nó cho các dự án quan trọng của mình.