Nghĩa tiếng Việt của từ adj., gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈædʒɪktɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈædʒɪktɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):một phần ngữ pháp mô tả tính chất, trạng thái, hay số lượng của một danh từ
Contoh: She has a beautiful garden. (Dia memiliki kebun yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adjectivus', từ 'adjectus', là dạng quá khứ của 'adjicere' (thêm vào), bao gồm 'ad-' (vào) và 'jacere' (ném).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thông tin về một đối tượng, như 'một ngôi nhà đẹp'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: descriptive word, attribute
Từ trái nghĩa:
- tính từ: noun, verb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- used as an adjective (được sử dụng như một tính từ)
- adjective phrase (cụm từ tính từ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The red car is parked outside. (Mobil merah itu parkir di luar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to describe his paintings with many adjectives. He would say, 'This is a vibrant, colorful, and lively painting.' Everyone who saw his work could easily understand the qualities of his art through his use of adjectives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích mô tả các bức tranh của mình bằng nhiều tính từ. Anh ta sẽ nói, 'Đây là một bức tranh sống động, sặc sỡ và tràn đầy sức sống.' Mọi người khi nhìn thấy tác phẩm của anh ta có thể dễ dàng hiểu được các đặc điểm của nghệ thuật thông qua việc sử dụng tính từ.