Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adjacent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʒeɪ.sənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈdʒeɪ.sənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cạnh, gần, liền kề
        Contoh: The two houses are adjacent to each other. (Hai ngôi nhà này cạnh nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adjacens', là dạng quá khứ của 'adjacere', gồm 'ad-' có nghĩa là 'gần' và 'jacēre' có nghĩa là 'nằm'. Từ này thường được dùng để chỉ vị trí gần nhau.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hai căn nhà được xây dựng cạnh nhau, không có khoảng cách giữa chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: adjoining, near, close

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: distant, remote

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adjacent rooms (phòng cạnh nhau)
  • adjacent areas (khu vực cạnh nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The park is adjacent to the school. (Công viên nằm cạnh trường học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there were two houses that were adjacent to each other. The families living in these houses became very close friends because of their proximity. They shared many happy moments together in the adjacent garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có hai ngôi nhà cạnh nhau. Hai gia đình sống trong những ngôi nhà này trở nên thân thiết với nhau do sự gần gũi. Họ chia sẻ nhiều khoảnh khắc hạnh phúc cùng nhau trong khu vườn cạnh nhau.