Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adjoin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʒɔɪn/

🔈Phát âm Anh: /əˈdʒɔɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cạnh tranh, nối tiếp
        Contoh: The two apartments adjoin each other. (Hai căn hộ nối tiếp nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adjoinre', từ 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'jacere' có nghĩa là 'ném', kết hợp thành 'ném đến', dẫn đến ý nghĩa 'nối tiếp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một căn nhà nối tiếp với một căn nhà khác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'adjoin'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: abut, border, be next to

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, divide, disconnect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adjoin to (nối với)
  • adjoin with (nối với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The garden adjoins the house. (Vườn nối tiếp với ngôi nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two houses that adjoin each other. They shared a wall and were very close, just like two friends. One day, they decided to have a party together, and everyone had a great time because the houses were so close that it felt like one big house. From that day on, the two houses became even closer friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai ngôi nhà nối tiếp nhau. Chúng có chung một bức tường và rất gần nhau, giống như hai người bạn. Một ngày nọ, họ quyết định tổ chức một buổi tiệc cùng nhau, và mọi người đều rất vui vì hai ngôi nhà gần như trở thành một ngôi nhà lớn. Từ ngày đó, hai ngôi nhà trở nên thân thiết hơn với nhau.