Nghĩa tiếng Việt của từ adjunct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈædʒʌŋkt/
🔈Phát âm Anh: /ˈædʒʌŋkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành viên bổ sung, phụ trợ
Contoh: He is an adjunct professor at the university. (Dia adalah seorang profesor bantu di universitas.) - tính từ (adj.):phụ trợ, bổ sung
Contoh: The coffee shop offers an adjunct service of free Wi-Fi. (Toko kopi menawarkan layanan tambahan gratis Wi-Fi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adjunctus', là một dạng của động từ 'adjungere' nghĩa là 'gắn kết, kết hợp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một giáo sư bổ sung trong một trường đại học, người mà không phải là nhân viên chính thức nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assistant, supplement
- tính từ: additional, supplementary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: primary, main
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adjunct professor (giáo sư bổ sung)
- adjunct role (vai trò phụ trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new policy is seen as an adjunct to the existing laws. (Kebijakan baru ini được coi là một phụ trợ cho luật hiện hành.)
- tính từ: The company provides adjunct benefits such as gym memberships. (Công ty cung cấp quyền lợi bổ sung như thành viên phòng tập thể dục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a university, there was an adjunct professor who loved teaching but was not a full-time employee. He was an adjunct, a valuable addition to the faculty, teaching classes and inspiring students. His role was supplementary, yet crucial to the academic environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, tại một trường đại học, có một giáo sư bổ sung rất yêu thích giảng dạy nhưng không phải là nhân viên chính thức. Anh ta là một phụ trợ, một sự bổ sung quý giá cho việc giảng dạy, dạy học và truyền cảm hứng cho sinh viên. Vai trò của anh ta là bổ sung, nhưng rất quan trọng đối với môi trường học tập.