Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adjuration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌædʒʊˈreɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌædʒʊˈreɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời cầu nguyện mạnh mẽ hoặc lời kêu gọi yêu cầu
        Contoh: The priest's adjuration was heard by everyone in the church. (Lời cầu nguyện của linh mục được mọi người trong nhà thờ nghe thấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adjurare', gồm 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'jurare' có nghĩa là 'thề', tổng hợp lại có nghĩa là 'thề mạnh mẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ chính thức, nơi mọi người thề và hứa với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: exhortation, plea, entreaty

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dismissal, rejection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adjuration to act (lời kêu gọi hành động)
  • solemn adjuration (lời cầu nguyện trang trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His adjuration to the crowd was met with silence. (Lời kêu gọi của anh ta đối với đám đông được đáp lại bằng im lặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, the lawyer made a strong adjuration for justice, urging the jury to consider the evidence carefully. (Trong một phòng xử án, luật sư đã làm một lời cầu nguyện mạnh mẽ cho công lý, kêu gọi ban hội định án xem xét chứng cứ cẩn thận.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng xử án, luật sư đã làm một lời cầu nguyện mạnh mẽ cho công lý, kêu gọi ban hội định án xem xét chứng cứ cẩn thận.