Nghĩa tiếng Việt của từ adjustable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʒʌst.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /əˈdʒʌst.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể điều chỉnh, linh hoạt
Contoh: The height of the chair is adjustable. (Tinggi kursi bisa disesuaikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adjustare', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến, với' và 'justus' nghĩa là 'thẳng, chính xác', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc ghế làm việc có thể điều chỉnh độ cao, giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc lâu dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- có thể điều chỉnh: flexible, modifiable, variable
Từ trái nghĩa:
- không thể điều chỉnh: fixed, rigid, inflexible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adjustable rate (lãi suất có thể điều chỉnh)
- adjustable spanner (cờ lê có thể điều chỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The adjustable shelves allow you to customize your storage space. (Kệ có thể điều chỉnh giúp bạn tùy chỉnh không gian lưu trữ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a workshop, there was a special tool called an adjustable spanner. It could be adjusted to fit different sizes of nuts and bolts, making the mechanic's job much easier. One day, a big project required various sizes of bolts, and the adjustable spanner was the hero of the day, helping to complete the project efficiently.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một xưởng cơ khí, có một công cụ đặc biệt gọi là cờ lê có thể điều chỉnh. Nó có thể được điều chỉnh để phù hợp với các kích thước khác nhau của bu lông và đai ốc, làm cho công việc của thợ cơ khí dễ dàng hơn. Một ngày nọ, một dự án lớn đòi hỏi nhiều kích thước bu lông khác nhau, và cờ lê có thể điều chỉnh là anh hùng của ngày, giúp hoàn thành dự án một cách hiệu quả.