Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adjutant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædʒu.tənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈædʒu.tənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người giúp việc, trợ lý trong quân đội
        Contoh: The adjutant organized the paperwork for the general. (Trợ lý sắp xếp giấy tờ cho tướng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adjutans', phần đuôi '-ant' của động từ 'adjuvāre' nghĩa là 'giúp đỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giúp việc trong quân đội, luôn sẵn lòng hỗ trợ và tổ chức công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: assistant, aide, helper

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: superior, commander

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adjutant general (trợ lý tổng thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The adjutant was responsible for coordinating the troops' movements. (Trợ lý chịu trách nhiệm tổ chức di chuyển của quân đội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a military camp, the adjutant was known for his efficiency and dedication. He managed all the administrative tasks and ensured that the general's orders were carried out promptly. One day, when a crisis arose, it was the adjutant who coordinated the response, proving his worth as a vital support to the command.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trại quân đội, trợ lý nổi tiếng với hiệu suất và sự tận tụy của mình. Anh ta quản lý tất cả các nhiệm vụ hành chính và đảm bảo các mệnh lệnh của tướng được thực hiện một cách nhanh chóng. Một ngày nọ, khi một cuộc khủng hoảng xảy ra, đó là trợ lý đã tổ chức phản ứng, chứng tỏ giá trị của mình như một sự hỗ trợ quan trọng đối với lãnh đạo.