Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ administer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈmɪn.ɪ.stər/

🔈Phát âm Anh: /ədˈmɪn.ɪ.stə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):quản lý, điều hành, cấp cho
        Contoh: The company's CEO is responsible for administering the business. (CEO của công ty chịu trách nhiệm điều hành kinh doanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'administrare', từ 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'ministrare' có nghĩa là 'phục vụ', 'cung cấp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người quản lý các hoạt động trong một tổ chức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: manage, govern, control

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • administer justice (thực hiện công lý)
  • administer aid (cung cấp giúp đỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The president administers the country's laws. (Tổng thống quản lý luật pháp của đất nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise leader who administered his kingdom with fairness and justice. He ensured that every decision he made benefited his people and maintained peace. (Dulur waktu, ada seorang pemimpin bijaksana yang menjabat sebagai penguasa kerajaannya dengan keadilan dan kebijaksanaan. Dia memastikan bahwa setiap keputusan yang dia buat menguntungkan rakyatnya dan menjaga perdamaian.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo khôn ngoan quản lý vương quốc của mình một cách công bằng và công lý. Ông đảm bảo rằng mọi quyết định ông đưa ra đều có lợi cho nhân dân và duy trì hòa bình.