Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ administrative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc quản lý hoặc hành chính
        Contoh: She works in an administrative role. (Dia bekerja dalam peran administratif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'administrativus', từ 'administrare' nghĩa là 'quản lý', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một văn phòng với những người làm công việc quản lý, những người quản lý các hoạt động hành chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: managerial, executive, operational

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-administrative, non-managerial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • administrative duties (nhiệm vụ quản lý)
  • administrative support (hỗ trợ quản lý)
  • administrative procedures (thủ tục quản lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The administrative staff handles all the paperwork. (Nhân viên quản lý xử lý tất cả các giấy tờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a bustling administrative office, everyone was busy handling their tasks efficiently. The administrative team was known for their strategic approach and effective management of office operations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một văn phòng quản lý ồn ào, mọi người đều bận rộn xử lý công việc của mình một cách hiệu quả. Đội ngũ quản lý nổi tiếng với cách tiếp cận chiến lược và quản lý hiệu quả các hoạt động văn phòng.