Nghĩa tiếng Việt của từ admirable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.mər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈæd.mər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng ngưỡng mộ, đáng khen
Contoh: His courage is admirable. (Dũng cảm của anh ta rất đáng ngưỡng mộ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'admirabilis', từ 'admirari' nghĩa là 'ngưỡng mộ', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có hành động đáng khen, những điều mà bạn muốn ngưỡng mộ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: commendable, praiseworthy, laudable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: deplorable, unworthy, contemptible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an admirable effort (một nỗ lực đáng khen)
- admirable qualities (những phẩm chất đáng ngưỡng mộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her dedication to the cause is admirable. (Sự cam kết của cô ấy cho nỗi khổ này rất đáng ngưỡng mộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man whose actions were always admirable. He helped the elderly cross the street, volunteered at local shelters, and always treated others with kindness. People admired him for his commendable behavior and he became a role model in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mà những hành động của cậu ta luôn đáng ngưỡng mộ. Cậu giúp đỡ người già đi qua đường, tình nguyện ở các nhà trọ địa phương, và luôn đối xử tử tế với người khác. Mọi người ngưỡng mộ cậu vì hành vi đáng khen của cậu và cậu trở thành một tấm gương để noi theo trong cộng đồng.