Nghĩa tiếng Việt của từ admiral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.mər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈæd.mɪ.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tướng quân hạm đội, tướng quân hạm đội cao cấp
Contoh: The admiral led the fleet into battle. (Đô đốc dẫn đầu đội tàu vào trận chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'amiral', từ tiếng Ả Rập 'amir al', có nghĩa là 'chủ tịch của', từ 'amir' nghĩa là 'chủ tịch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tướng quân hạm đội trong chiến hạm, đeo huân chương vàng và điều khiển đội tàu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: commander, fleet admiral, high admiral
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sailor, seaman, crew member
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- admiral of the fleet (đô đốc của đội tàu)
- admiral's flag (lá cờ của đô đốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The admiral's strategy was crucial for the victory. (Chiến lược của đô đốc là cốt lõi cho chiến thắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an admiral who commanded a mighty fleet. His strategies were legendary, and his crew admired him greatly. One day, they faced a fierce battle, and the admiral's leadership led them to victory, securing his place in naval history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đô đốc điều khiển một đội tàu mạnh mẽ. Chiến thuật của ông được cho là huyền thoại, và đội ngũ ngưỡng mộ ông rất nhiều. Một ngày nọ, họ phải đối mặt với một trận chiến dữ dội, và sự lãnh đạo của đô đốc đã dẫn dắt họ đến chiến thắng, bảo đảm vị trí của ông trong lịch sử hải quân.