Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ admissible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈmɪs.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ədˈmɪs.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể chấp nhận được, được phép
        Contoh: The evidence was admissible in court. (Bằng chứng đó được chấp nhận trong tòa án.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'admissibilis', từ 'admittere' nghĩa là 'cho phép vào', kết hợp với hậu tố '-ible'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa án, nơi các bằng chứng được đánh giá xem chúng có 'được phép' đưa vào xét để quyết định hay không.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • acceptable, allowable, permissible

Từ trái nghĩa:

  • inadmissible, unacceptable, impermissible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • admissible evidence (bằng chứng được chấp nhận)
  • admissible in court (được chấp nhận trong tòa án)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The documents are admissible as proof of identity. (Tài liệu đó được chấp nhận làm bằng chứng về danh tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, the judge carefully reviewed all the evidence to determine what was admissible. Each piece of evidence had to meet certain criteria to be considered admissible. The lawyer presented a document, and the judge declared it admissible, allowing it to be used in the case. The word 'admissible' here means that the document was acceptable and could be used as evidence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng tòa, thẩm phán cẩn thận xem xét tất cả các bằng chứng để xác định cái nào là được chấp nhận. Mỗi mẩu bằng chứng phải đáp ứng những tiêu chí nhất định để được coi là được chấp nhận. Luật sư trình bày một tài liệu, và thẩm phán tuyên bố nó là được chấp nhận, cho phép sử dụng nó trong vụ án. Từ 'được chấp nhận' ở đây có nghĩa là tài liệu đó là chấp nhận được và có thể được sử dụng như là bằng chứng.