Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ admission, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈmɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ədˈmɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc cho phép vào, sự thừa nhận
        Contoh: He gained admission to the university. (Dia dapat masuk ke universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'admissio', từ 'admittere' nghĩa là 'cho phép vào', gồm 'ad-' (đến) và 'mittere' (gửi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở cổng trường đại học, và bạn cần 'admission' để vào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entry, access, permission

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exclusion, prohibition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • admission fee (phí nhập)
  • admission ticket (vé nhập môn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The admission of new members is strictly regulated. (Admisi baru anggota diatur dengan ketat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young student who dreamed of gaining admission to a prestigious university. Every day, he studied hard, hoping his efforts would lead to the coveted admission letter. One day, his dream came true, and he received the letter granting him admission. He was overjoyed, knowing this was the first step towards a bright future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh trẻ mơ ước được nhập học vào một trường đại học danh tiếng. Mỗi ngày, anh học rất chăm chỉ, hy vọng nỗ lực của mình sẽ dẫn đến bức thư thừa nhận để vào trường. Một ngày nọ, giấc mơ của anh thành hiện thực, anh nhận được bức thư cho phép anh vào học. Anh rất vui mừng, biết đây là bước đi đầu tiên để có một tương lai tươi sáng.