Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ admit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈmɪt/

🔈Phát âm Anh: /ædˈmɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thú nhận, chấp nhận
        Contoh: He had to admit that he was wrong. (Dia harus mengakui bahwa dia salah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'admittere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'mittere' nghĩa là 'gửi, đưa'. Tổ hợp này có nghĩa là 'đưa vào, cho phép vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người phải thú nhận sai lầm của mình trong một cuộc tranh luận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: acknowledge, confess, concede

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deny, reject, disavow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • admit to (thú nhận về)
  • admit defeat (thừa nhận thua cuộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She finally admitted her mistake. (Akhirnya dia mengakui kesalahannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who always argued with his teacher. One day, after a heated debate, the student realized his mistake and had to admit it to his teacher. This act of admitting his mistake led to a better understanding between them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn tranh cãi với giáo viên của mình. Một ngày, sau một cuộc tranh luận gay gắt, học sinh này nhận ra sai lầm của mình và phải thú nhận nó với giáo viên. Hành động thú nhận sai lầm này dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn giữa họ.