Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ admittance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.mɪt.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈæd.mɪt.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự được vào, sự được vào một nơi nào đó
        Contoh: No admittance after 9 pm. (Không được vào sau 9 giờ tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'admittere', gồm 'ad-' (đến) và 'mittere' (gửi, đưa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cổng cảng có biển 'No admittance' để nhớ được nghĩa của từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entry, access

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exclusion, prohibition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gain admittance (được vào)
  • refuse admittance (từ chối cho vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sign said 'No admittance except on business.' (Biển báo ghi 'Không được vào trừ khi có việc.')

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a place where admittance was strictly controlled. People had to show their passes to gain admittance. One day, a curious cat tried to sneak in without permission, but the guard noticed and refused admittance. The cat learned that admittance comes with responsibility.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nơi mà sự được vào được kiểm soát nghiêm ngặt. Mọi người phải trình thẻ của họ để được vào. Một ngày nọ, một con mèo tò mò cố lẻn vào mà không có sự cho phép, nhưng kẻ canh gác đã chú ý và từ chối cho vào. Con mèo học được rằng sự được vào đi kèm với trách nhiệm.