Nghĩa tiếng Việt của từ admittedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ədˈmɪt.ɪd.li/
🔈Phát âm Anh: /ədˈmɪt.ɪd.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thừa nhận là, phải thừa nhận rằng
Contoh: Admittedly, the task was difficult. (Thừa nhận, nhiệm vụ đó là khó khăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'admit' (thừa nhận) kết hợp với hậu tố '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thừa nhận một điều gì đó, như khi bạn thừa nhận một lỗi của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: certainly, undeniably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: doubtfully, questionably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- admittedly true (thừa nhận là đúng)
- admittedly difficult (thừa nhận là khó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Admittedly, I was late for the meeting. (Thừa nhận, tôi đã trễ giờ cho cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who, admittedly, struggled with math. He worked hard and eventually improved. (Một lần, có một học sinh thừa nhận mình gặp khó khăn với môn toán. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã cải thiện.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh thừa nhận mình gặp khó khăn với môn toán. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã cải thiện.