Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ admonition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæd.məˈnɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæd.məˈnɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời cảnh cáo, lời nhắc nhở
        Contoh: The teacher gave him an admonition for his behavior. (Guru memberikan peringatan kepadanya untuk perilakunya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'admonitio', từ 'admonēre' nghĩa là 'nhắc nhở, cảnh báo', bao gồm các thành phần 'ad-' (đến) và 'monēre' (cảnh báo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn nhận được lời cảnh báo từ người khác, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'admonition'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: warning, caution, reminder

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: encouragement, praise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a stern admonition (lời cảnh cáo nghiêm khắc)
  • a gentle admonition (lời nhắc nhở nhẹ nhàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The manager's admonition was clear and direct. (Peringatan manajer jelas dan lancar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a student who often forgot his homework. One day, his teacher gave him an admonition, saying, 'Remember, your education is important.' The student took the admonition to heart and never forgot his homework again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh thường xuyên quên bài tập về nhà. Một ngày, giáo viên của cậu bé đã đưa ra một lời cảnh cáo, nói rằng: 'Hãy nhớ, việc học của cậu rất quan trọng.' Học sinh đã nhớ lời cảnh cáo đó và từ đó không bao giờ quên bài tập về nhà nữa.